Có 2 kết quả:

超声频 chāo shēng pín ㄔㄠ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˊ超聲頻 chāo shēng pín ㄔㄠ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ultrasonic
(2) beyond human hearing

Từ điển Trung-Anh

(1) ultrasonic
(2) beyond human hearing